DeFi 2.0 là một phiên bản nâng cấp của tài chính phi tập trung (DeFi), được thiết kế để khắc phục những hạn chế và tối ưu hóa các lợi thế của DeFi hiện tại. Trong số các giải pháp mà DeFi 2.0 mang lại, Capital Efficiency (hiệu quả sử dụng vốn) là một nhánh đang thu hút sự chú ý đặc biệt tại thời điểm này. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp và phân loại các dự án thuộc nhánh Capital Efficiency, giúp anh em có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về các vấn đề mà những dự án này đang tập trung giải quyết.
Capital Efficiency là gì?

Capital Efficiency (hiệu quả sử dụng vốn) được hiểu là tỷ lệ giữa số vốn mà bạn nhận lại so với số vốn đã sử dụng. Khoản đầu tư càng hiệu quả khi tỷ lệ này càng cao, nghĩa là bạn nhận lại được nhiều hơn so với những gì đã bỏ ra. Trong crypto, vốn không chỉ bao gồm tiền tệ mà còn cả các tài sản số như token hay NFT, những thứ đòi hỏi bạn phải chi tiêu tài sản để sở hữu.
Tuy nhiên, như đã đề cập trong bài viết trước về DeFi 2.0, hiệu quả sử dụng vốn trong DeFi hiện tại vẫn còn hạn chế, khiến Capital Efficiency trở thành một trong những lĩnh vực được quan tâm nhất. Hãy cùng đi sâu hơn vào danh sách và phân loại các dự án đang hoạt động trong nhánh này.
Tổng quan về các dự án Capital Efficiency

Tuy bản chất các dự án đều nhắm tới việc tối ưu hiệu quả sử dụng vốn nhưng có rất nhiều đối tượng và cách tiếp cận khác nhau. Mình sẽ cùng anh em liệt kê và phân loại các dự án để ta có thể dễ dàng xác định các dự án DeFi 2.0 trong quá trình tìm kiếm cơ hội đầu tư.
Mở khóa tài sản thế chấp
Mặc dù tất cả các dự án đều hướng tới mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, mỗi dự án lại có đối tượng và cách tiếp cận khác nhau. Việc phân loại các dự án này sẽ giúp anh em dễ dàng hơn trong việc định hình và tìm kiếm các cơ hội đầu tư liên quan đến DeFi 2.0.
Unlock Collateral Assets (Mở khóa tài sản thế chấp)
- Lending (cho vay) là một mảnh ghép quan trọng của DeFi, hiện chiếm phần lớn TVL (tổng giá trị khóa) của thị trường. Riêng trên mạng Ethereum, con số này đã vượt mức 32%.
- Tuy nhiên, để thực hiện vay trong DeFi, người dùng cần có tài sản thế chấp, nhưng số lượng tài sản được chấp nhận hiện nay còn khá hạn chế. Điều này mở ra một cơ hội lớn cho các giải pháp mở khóa tài sản thế chấp, một thị trường đầy tiềm năng có giá trị hàng tỷ đô la.
- Việc chấp nhận thêm các loại tài sản thế chấp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn mở đường cho các mô hình tài chính mới, mang lại lợi nhuận cao hơn. Dưới đây là các dự án tiêu biểu trong lĩnh vực này:
Abracadabra Money
- Một giao thức Lending hoạt động tương tự MakerDAO, đóng vai trò như một ngân hàng trung ương, sử dụng tài sản thế chấp để vay hoặc mint MIM – stablecoin của nền tảng.
- Điểm nổi bật là khả năng hỗ trợ các ibtokens (interest-bearing tokens), một loại tài sản mà thị trường DeFi hiện tại chưa hỗ trợ. Điều này không chỉ mở ra một thị trường mới mà còn giúp người dùng tạo thêm yield từ tài sản của mình.
Inverse Finance
- Một bộ sản phẩm bao gồm DCA Vault, giúp người dùng tối ưu hóa và nhận được yield từ token mong muốn, và Anchor, một phiên bản kết hợp giữa Maker và Compound.
- Anchor vượt trội nhờ tính năng mint ra DOLA (stablecoin của hệ sinh thái), sau đó dùng DOLA làm tài sản thế chấp để vay tiếp trong chính protocol. Điều này mở ra nhiều chiến lược mới, giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Alchemix
- Alchemix cho phép người dùng gửi tài sản để phát hành các Synthetic tokens (VD: DAI → alDAI, ETH → alETH).
- Tài sản gửi vào sẽ được tự động luân chuyển để tạo lợi nhuận, đồng thời trả nợ thay người dùng.
- Ở phiên bản nâng cấp sắp tới, Alchemix dự kiến hỗ trợ thêm nhiều loại tài sản và tích hợp với các yield aggregators, mở rộng chức năng trên nhiều nền tảng khác nhau.
Protocol sở hữu thanh khoản
Hẳn anh em không còn lạ gì với các chương trình Liquidity Mining thường được các dự án sử dụng khi mới ra mắt để thu hút người dùng. Tuy nhiên, cơ chế này giống như một con dao hai lưỡi.
Mặc dù Liquidity Mining với các incentive hấp dẫn có thể nhanh chóng kéo người dùng và TVL (Total Value Locked) đến trong ngắn hạn, nhưng kết quả cuối cùng thường là:
APY giảm ⇒ Người dùng xả token ⇒ Dòng vốn rút khỏi dự án.
Chính vì thế, không ít dự án đạt TVL rất cao khi ra mắt nhưng lại giảm mạnh ngay sau đó.
Ví dụ điển hình: Geist Finance từng đạt đỉnh gần 4 tỷ USD TVL, nhưng con số này hiện tại đã giảm xuống hơn 1.5 tỷ USD.
Giải Pháp Protocol Own Liquidity (POL)
Nhiều dự án đã nhận ra vấn đề trên và phát triển mô hình Protocol Own Liquidity (POL), cho phép chính dự án làm chủ thanh khoản thay vì phụ thuộc vào người dùng cung cấp. Điều này tạo ra nguồn thanh khoản ổn định, lành mạnh và phục vụ mục tiêu phát triển lâu dài.
Dưới đây là danh sách các dự án tiêu biểu đã hoặc đang áp dụng mô hình POL:
Olympus DAO
Olympus DAO phát triển loại tiền tệ OHM, được bảo đảm bởi Treasury (ngân quỹ).
Điểm nổi bật của Olympus là mô hình giải quyết những hạn chế của Liquidity Mining, giúp dự án phát triển mà không cần dựa quá nhiều vào incentive, đồng thời duy trì được nguồn thanh khoản bền vững.
Wonderland
- Bản fork của Olympus DAO trên nền tảng Avalanche, phát triển đồng tiền TIME, được đảm bảo bởi Treasury.
- Treasury của TIME đa dạng, bao gồm cả stablecoin (MIM) và LP token (TIME-AVAX LP), giúp tăng cường khả năng thanh khoản và ổn định lâu dài cho hệ sinh thái.
Fei Protocol
- Fei tập trung vào lĩnh vực Decentralized Stablecoin và là dự án đầu tiên phát triển mô hình Protocol Controlled Value (PCV) – tức là dự án sở hữu hoàn toàn TVL của mình.
- Mô hình này tương đồng với Olympus DAO, đảm bảo nguồn thanh khoản ổn định và bền vững.
KlimaDAO
- KlimaDAO sử dụng mô hình tương tự Olympus DAO, nhưng tài sản của Treasury được hỗ trợ bởi Carbon Credit (tín chỉ carbon).
- Mặc dù ý tưởng này nghe có vẻ xa vời, nhưng việc áp dụng thành công mô hình của Olympus DAO cùng với việc sở hữu Carbon Credit thật sự đã mang lại lợi nhuận cao cho những người tham gia sớm.
Temple DAO
- Temple DAO có mô hình tương tự Olympus DAO nhưng được bổ sung một số cải tiến trong thiết kế.
- Một số điểm nổi bật bao gồm việc đặt mức giá trần cho token $TEMPLE và các cơ chế nhằm ổn định giá trị token này, giúp đảm bảo sự phát triển lâu dài.
LP Management (Quản Lý Thanh Khoản): Tối Ưu Nguồn Lực
Việc sở hữu một nguồn thanh khoản ổn định và lành mạnh là điều kiện cần thiết, nhưng để sử dụng thanh khoản đó một cách hiệu quả lại là một bài toán khác. Nhiều dự án đã ra đời nhằm tối ưu hóa việc quản lý thanh khoản, giúp tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn trong các giao thức DeFi. Dưới đây là những dự án nổi bật trong mảng LP Management.
Uniswap V3
Uniswap V3 là phiên bản nâng cấp đáng chú ý của Uniswap, cải tiến từ mô hình AMM truyền thống sử dụng Bonding Curve. Trong các phiên bản trước, thanh khoản được phân bổ trên một dải giá từ 0 đến vô cực, cho phép người dùng giao dịch ở bất kỳ mức giá nào với bất kỳ khối lượng nào.
Tuy nhiên, trên thực tế, giá token thường chỉ dao động trong một khoảng nhất định, dẫn đến việc phần lớn thanh khoản không được sử dụng hiệu quả. Uniswap V3 đã giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép các nhà cung cấp thanh khoản (LPs) tập trung thanh khoản của họ vào một dải giá cụ thể. Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực, tăng hiệu quả sử dụng vốn lên gấp hàng chục, thậm chí hàng trăm lần.
Convex Finance
Convex Finance được xây dựng để tăng phần thưởng cho người dùng khi stake hoặc cung cấp thanh khoản cho Curve (CRV). Trước đây, người dùng phải stake CRV trong một thời gian dài, khiến nguồn vốn bị khóa và chưa được tối ưu.
Convex giải quyết vấn đề này bằng cách đơn giản hóa quy trình và cho phép người dùng nhận yield cao mà không cần phải chịu thời gian stake quá lâu, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.
Popsicle Finance
Popsicle Finance là một nền tảng đa chuỗi chuyên tổng hợp yield và tối ưu hóa việc cung cấp thanh khoản trên nhiều nền tảng khác nhau. Điều này giúp các nhà cung cấp thanh khoản đạt được mức lợi nhuận tối ưu nhờ việc chuyển đổi thanh khoản giữa các hệ sinh thái một cách liên tục.
Dự án này có nét tương đồng với Tokemak, khi tập trung vào việc luân chuyển thanh khoản để tối ưu hóa yield cho người dùng.
Rari Capital
Rari Capital là một giao thức tổng hợp Yield và Yield Farming với các chiến lược được kiểm soát bởi cộng đồng. Dự án giúp người dùng kiếm lợi nhuận từ tài sản cố định tùy theo khẩu vị rủi ro.
Rari Capital đã tạo ra bước đột phá bằng cách hỗ trợ sOHM của Olympus DAO, mở ra một thị trường mới cho các nhà đầu tư nắm giữ sOHM, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của giao thức.
Tokemak
Tokemak là một giao thức chuyên cung cấp thanh khoản. Tokemak hoạt động như một Liquidity Pool, nơi bất kỳ ai cũng có thể nạp tài sản vào. Thanh khoản sau đó sẽ được phân phối một cách hợp lý thông qua cơ chế quản trị, đảm bảo tối ưu hóa nguồn lực trong hệ sinh thái.
Visor
Visor được thiết kế để tối ưu hiệu quả cung cấp thanh khoản trên Uniswap V3. Với Visor, người dùng không cần phải tự quản lý vị thế thanh khoản của mình một cách thủ công. Thay vào đó, giao thức sẽ tự động điều chỉnh vị thế để đảm bảo lợi nhuận cao nhất, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà cung cấp thanh khoản.
Pollen
Pollen là một nền tảng quản lý tài sản (Asset Management) tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả quản lý tài sản trong các pool. Dự án được quản lý bởi cộng đồng, cho phép người dùng lựa chọn và đầu tư vào các pool phù hợp với nhu cầu và khẩu vị rủi ro của mình.
Interest Swap (Hoán đổi lãi suất)

Một loại tài sản trong Crypto thường ít được chú ý nhưng lại có tiềm năng phát triển rất lớn chính là lãi suất. Với sự phát triển không ngừng của thị trường, giờ đây lãi suất có thể được tokenize và giao dịch. Điều này đã mở ra một thị trường hoàn toàn mới, giúp người dùng tối ưu lợi nhuận từ chính lãi suất mà họ tạo ra hoặc nhận được.
Dưới đây là một vài dự án tiêu biểu trong lĩnh vực hoán đổi lãi suất:
Pendle Finance
- Pendle Finance cho phép người dùng tokenize lợi nhuận tương lai. Cụ thể, lợi nhuận này sẽ được chuyển thành token (Yield Token), và người dùng có thể bán token đó để đảm bảo một mức lợi nhuận cố định trong tương lai.
- Điều này giúp giảm thiểu rủi ro biến động và tối ưu hóa dòng tiền cho người dùng, đồng thời tạo ra một thị trường giao dịch lãi suất sôi động.
TimeSwap
- TimeSwap là một giao thức lending/borrowing độc đáo lấy cảm hứng từ mô hình AMM. Thay vì người dùng nạp tài sản vào các pool cố định như ở Aave hay Compound, lãi suất và tổng tài sản vay/cho vay trong TimeSwap được điều chỉnh dựa trên bonding curve.
- Điều này tương tự như cách giá token thay đổi trong AMM truyền thống – khi nguồn cung giảm, giá tăng, và ngược lại. Cơ chế này giúp lãi suất được linh hoạt hơn, phù hợp với cung cầu thị trường.
88mph
- 88mph tập trung vào việc cung cấp lãi suất cố định (fixed-rate yield), cho phép người dùng vay và cho vay với lãi suất đã được xác định trước.
- Điểm nhấn của 88mph là tính năng Yield Tokens trong phiên bản mới. Yield Tokens cho phép người dùng đầu cơ và giao dịch các loại lãi suất khác nhau, mở ra thêm nhiều cơ hội tối ưu lợi nhuận.
DeFi x Interactive NFT: Bước Tiến Mới
Bên cạnh Interest Swap, một xu hướng khác cũng đang nhận được sự quan tâm là việc ứng dụng Interactive NFT trong DeFi. Những NFT này không chỉ có giá trị sưu tầm mà còn mang tính tương tác, giúp thu hút người dùng và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Dưới đây là một số dự án DeFi đang có kế hoạch tích hợp Interactive NFT:
Alpaca Finance
Alpaca Finance là một giao thức lending và leverage yield farming trên Binance Smart Chain. Dự án đã ra mắt một bộ sưu tập NFT và đang xây dựng kế hoạch chuyển đổi chúng thành Interactive NFT trong tương lai.
Với lượng TVL khủng hiện tại, Alpaca Finance hứa hẹn sẽ tận dụng NFT để tăng cường hiệu quả sử dụng vốn và thu hút thêm người dùng vào hệ sinh thái của mình.
Pods Finance
Pods Finance là một dự án về options (tùy chọn) vừa ra mắt vào tháng 10. Dự án đã tiến hành airdrop NFT cho những người đóng góp sớm (early contributors) và cam kết chuyển đổi các NFT này thành Interactive NFT.
Những người sở hữu NFT không chỉ được hưởng các đặc quyền trong protocol mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển dự án.
Nhận Định và Dự Phóng Về Capital Efficiency
Sự thành công của các dự án DeFi 2.0, đặc biệt là Olympus DAO, đã khởi xướng làn sóng đổi mới tập trung vào việc cải thiện Capital Efficiency. Những dự án cung cấp giải pháp mới mẻ và hiệu quả luôn thu hút sự chú ý của thị trường.
Dù vậy, đây vẫn là một lĩnh vực đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, đi kèm nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Các dự án fork từ Olympus DAO có khả năng tăng trưởng mạnh, đặc biệt ở những blockchain chưa có phiên bản tương tự. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần thận trọng và tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi tham gia.
Capital Efficiency không chỉ là một thuật ngữ mà đã trở thành trọng tâm trong sự phát triển của DeFi 2.0. Các dự án như Olympus DAO, Alchemix, và Pendle Finance đang chứng minh rằng, với những cải tiến hợp lý, hiệu quả sử dụng vốn có thể được tối ưu hóa đáng kể. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đi kèm với rủi ro, đòi hỏi nhà đầu tư cần thận trọng và hiểu rõ dự án trước khi tham gia. Capital Efficiency không chỉ giúp DeFi bền vững hơn mà còn mở ra kỷ nguyên mới cho tài chính phi tập trung.